Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈvɛnt/

Ngoại động từ

sửa

circumvent ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈvɛnt/

  1. Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai).
  2. Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa