chuckle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃə.kᵊl/
Danh từ
sửachuckle /ˈtʃə.kᵊl/
Nội động từ
sửachuckle nội động từ /ˈtʃə.kᵊl/
- Cười khúc khích.
- (+ over) Khoái trá.
- to chuckle over someone's defeat — khoái trá trước sự thất bại của ai
- Kêu cục cục (gà mái).
Chia động từ
sửachuckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chuckle | |||||
Phân từ hiện tại | chuckling | |||||
Phân từ quá khứ | chuckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuckle | chuckle hoặc chucklest¹ | chuckles hoặc chuckleth¹ | chuckle | chuckle | chuckle |
Quá khứ | chuckled | chuckled hoặc chuckledst¹ | chuckled | chuckled | chuckled | chuckled |
Tương lai | will/shall² chuckle | will/shall chuckle hoặc wilt/shalt¹ chuckle | will/shall chuckle | will/shall chuckle | will/shall chuckle | will/shall chuckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuckle | chuckle hoặc chucklest¹ | chuckle | chuckle | chuckle | chuckle |
Quá khứ | chuckled | chuckled | chuckled | chuckled | chuckled | chuckled |
Tương lai | were to chuckle hoặc should chuckle | were to chuckle hoặc should chuckle | were to chuckle hoặc should chuckle | were to chuckle hoặc should chuckle | were to chuckle hoặc should chuckle | were to chuckle hoặc should chuckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chuckle | — | let’s chuckle | chuckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chuckle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)