Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛr.ɪʃ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

cherish ngoại động từ /ˈtʃɛr.ɪʃ/

  1. Yêu mến, yêu thương, yêu dấu.
    to cherish one's children — thương yêu con cái
  2. (Nghĩa bóng) Giữ trong lòng, nuôi ấp ủ.
    to cherish hopes — nuôi hy vọng

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa