chauffer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachauffer
Tham khảo
sửa- "chauffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.fe/
Ngoại động từ
sửachauffer ngoại động từ /ʃɔ.fe/
- Nấu, đun, đốt.
- Chauffer de l’eau — nấu nước
- Chauffer un four — đốt lò
- Đốc thúc.
- Chauffer une affaire — đốc thúc một công việc
- Rèn luyện.
- Chauffer un candidat — rèn luyện một thí sinh
- (Thông tục) Bám sát; tán tỉnh.
- Chauffer une femme — tán tỉnh một người đàn bà
- (Thông tục) Đánh cắp.
- Chauffer une montre — đánh cắp chiếc đồng hồ
Nội động từ
sửachauffer nội động từ /ʃɔ.fe/
- Nóng lên.
- Le four chauffe — lò nóng lên
- Cung cấp nhiệt.
- Cet appareil chauffe bien — máy này cung cấp nhiều nhiệt
- (Thân mật) Thành sôi nổi, thành kịch liệt.
- ça chauffe! — việc ấy thành kịch lịệt đấy!
- c’est un bain qui chauffe — trời sắp dông
- ce n'est pas pour vous que le four chauffe — không phải vì anh mà người ta làm đâu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chauffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)