Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁəf.ʁwa.diʁ/

Ngoại động từ

sửa

refroidir ngoại động từ /ʁəf.ʁwa.diʁ/

  1. Làm lạnh, làm nguội.
    Refroidir un bouillon — làm nguội nước dùng
    refroidir l’enthousiasme — làm nguội nhiệt tình
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giết chết.

Nội động từ

sửa

refroidir nội động từ /ʁəf.ʁwa.diʁ/

  1. Lạnh đi, nguôi đi.
    Plat qui refroidit — món ăn nguội đi

Tham khảo

sửa