catalogue
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
catalogue
Ngoại động từ sửa
catalogue ngoại động từ
Chia động từ sửa
catalogue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "catalogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ta.lɔɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
catalogue /ka.ta.lɔɡ/ |
catalogues /ka.ta.lɔɡ/ |
catalogue gđ /ka.ta.lɔɡ/
Tham khảo sửa
- "catalogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)