Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

catalogue

  1. Bản liệt kê mục lục.

Ngoại động từ

sửa

catalogue ngoại động từ

  1. Kẻ thành mục lục.
  2. Chia thành loại.
  3. Ghi vào mục lục.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.lɔɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catalogue
/ka.ta.lɔɡ/
catalogues
/ka.ta.lɔɡ/

catalogue /ka.ta.lɔɡ/

  1. Mục lục, danh mục.

Tham khảo

sửa