Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catalogued
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
catalogued
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
catalogue
Chia động từ
sửa
catalogue
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
catalogue
Phân từ
hiện tại
catalogueing
Phân từ
quá khứ
catalogued
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
catalogue
catalogue
hoặc
cataloguest
¹
catalogues
hoặc
catalogueth
¹
catalogue
catalogue
catalogue
Quá khứ
catalogued
catalogued
hoặc
cataloguedst
¹
catalogued
catalogued
catalogued
catalogued
Tương lai
will
/
shall
²
catalogue
will/shall
catalogue
hoặc
wilt
/
shalt
¹
catalogue
will/shall
catalogue
will/shall
catalogue
will/shall
catalogue
will/shall
catalogue
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
catalogue
catalogue
hoặc
cataloguest
¹
catalogue
catalogue
catalogue
catalogue
Quá khứ
catalogued
catalogued
catalogued
catalogued
catalogued
catalogued
Tương lai
were
to
catalogue
hoặc
should
catalogue
were to
catalogue
hoặc should
catalogue
were to
catalogue
hoặc should
catalogue
were to
catalogue
hoặc should
catalogue
were to
catalogue
hoặc should
catalogue
were to
catalogue
hoặc should
catalogue
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
catalogue
—
let’s
catalogue
catalogue
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.