Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæ.ˈʃɪr/

Danh từ

sửa

cashier /kæ.ˈʃɪr/

  1. Thủ quỹ.

Ngoại động từ

sửa

cashier ngoại động từ /kæ.ˈʃɪr/

  1. Cách chức, thải ra.
  2. (Quân sự) Tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa