capitalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửacapitalize ngoại động từ /ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/
- Tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn.
- Viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa.
- (Nghĩa bóng) Lợi dụng.
Chia động từ
sửacapitalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "capitalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)