Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ˌdreɪ/

Danh từ

sửa

cadre /ˈkæ.ˌdreɪ/

  1. Khung, sườn.
  2. (Quân sự) Lực lượng nòng cốt (của một đơn vị).
  3. Cán bộ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadre
/kadʁ/
cadres
/kadʁ/

cadre /kadʁ/

  1. Khung.
    Cadre d’une glace — khung gương
    Cadre d’une bicyclette — khung xe đạp
  2. Khung cảnh.
  3. Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ.
  4. Kết cấu.
    Cadre d’un roman — kết cấu của cuốn tiểu thuyết
  5. (Đường sắt) Hòm chở đồ gỗ.
  6. (Hàng hải) Giường treo.
  7. Ngạch, cấp công chức.
    Cadre supérieur — ngạch trên, cấp cao
  8. Cán bộ.
    Formation des cadres — sự đào tạo cán bộ
    dans le cadre de — trong khuôn khổ (của)

Tham khảo

sửa