cadre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.ˌdreɪ/
Danh từ
sửacadre /ˈkæ.ˌdreɪ/
Tham khảo
sửa- "cadre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kadʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cadre /kadʁ/ |
cadres /kadʁ/ |
cadre gđ /kadʁ/
- Khung.
- Cadre d’une glace — khung gương
- Cadre d’une bicyclette — khung xe đạp
- Khung cảnh.
- Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ.
- Kết cấu.
- Cadre d’un roman — kết cấu của cuốn tiểu thuyết
- (Đường sắt) Hòm chở đồ gỗ.
- (Hàng hải) Giường treo.
- Ngạch, cấp công chức.
- Cadre supérieur — ngạch trên, cấp cao
- Cán bộ.
- Formation des cadres — sự đào tạo cán bộ
- dans le cadre de — trong khuôn khổ (của)
Tham khảo
sửa- "cadre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)