Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuôn khổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xuən
˧˧
xo̰
˧˩˧
kʰuəŋ
˧˥
kʰo
˧˩˨
kʰuəŋ
˧˧
kʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xuən
˧˥
xo
˧˩
xuən
˧˥˧
xo̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
khuôn
khổ
Hình dạng
và
kích thước
(
nói khái quát
)
.
Tấm kính vừa vặn với
khuôn khổ
của bức tranh.
Phạm vi
được
giới hạn
chặt chẽ
.
Khuôn khổ
của một bài báo.
Khuôn khổ
chật hẹp của tờ báo.
Tự khép mình vào
khuôn khổ
của kỉ luật.
Tham khảo
sửa
"
khuôn khổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)