Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cab /ˈkæb/

  1. Xe tắc xi; xe ngựa thuê.
  2. (Ngành đường sắt) Buồng lái.
  3. Cabin, buồng lái (ở xe vận tải).

Nội động từ sửa

cab nội động từ /ˈkæb/

  1. Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cab
/kab/
cabs
/kab/

cab /kab/

  1. Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe).

Tham khảo sửa