cab
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæb/
Hoa Kỳ | [ˈkæb] |
Danh từ
sửacab /ˈkæb/
Nội động từ
sửacab nội động từ /ˈkæb/
Chia động từ
sửacab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cab | |||||
Phân từ hiện tại | cabbing | |||||
Phân từ quá khứ | cabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cab | cab hoặc cabbest¹ | cabs hoặc cabbeth¹ | cab | cab | cab |
Quá khứ | cabbed | cabbed hoặc cabbedst¹ | cabbed | cabbed | cabbed | cabbed |
Tương lai | will/shall² cab | will/shall cab hoặc wilt/shalt¹ cab | will/shall cab | will/shall cab | will/shall cab | will/shall cab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cab | cab hoặc cabbest¹ | cab | cab | cab | cab |
Quá khứ | cabbed | cabbed | cabbed | cabbed | cabbed | cabbed |
Tương lai | were to cab hoặc should cab | were to cab hoặc should cab | were to cab hoặc should cab | were to cab hoặc should cab | were to cab hoặc should cab | were to cab hoặc should cab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cab | — | let’s cab | cab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kab/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cab /kab/ |
cabs /kab/ |
cab gđ /kab/
Tham khảo
sửa- "cab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)