cờ vây
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ cờ + vây, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 圍棋 (vi kì). So sánh với tiếng Nhật 囲碁 (igo).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤ː˨˩ vəj˧˧ | kəː˧˧ jəj˧˥ | kəː˨˩ jəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˧ vəj˧˥ | kəː˧˧ vəj˧˥˧ |
Danh từ
sửa- (trò chơi với bàn cờ) Trò chơi chiến thuật, có nguồn gốc từ Trung Quốc, gồm 2 người chơi (quân đen và trắng) có mục tiêu bao vây nhiều lãnh thổ hơn đối thủ.
Dịch
sửaTrò chơi với bàn cờ