Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbruː.tᵊl.ˌɑɪz/

Ngoại động từ sửa

brutalize ngoại động từ /ˈbruː.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo.
  2. Hành hung, đối xử hung bạo với (ai).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

brutalize nội động từ /ˈbruː.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trở nên hung dữ, trở nên hung bạo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa