Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 凶暴.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ ɓa̰ːʔw˨˩huŋ˧˥ ɓa̰ːw˨˨huŋ˧˧ ɓaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ ɓaːw˨˨huŋ˧˥ ɓa̰ːw˨˨huŋ˧˥˧ ɓa̰ːw˨˨

Tính từ

sửa

hung bạo

  1. Hung áctàn bạo.
    Bọn ác ôn hung bạo.

Tham khảo

sửa