bouncer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑʊn(t).sɜː/
Danh từ
sửabouncer /ˈbɑʊn(t).sɜː/
- Vật nảy lên; người nhảy lên.
- Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác.
- Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn.
- Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát... ).
Tham khảo
sửa- "bouncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)