bouillon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbuːl.ˌjɑːn/
Danh từ
sửabouillon /ˈbuːl.ˌjɑːn/
Tham khảo
sửa- "bouillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouillon /bu.jɔ̃/ |
bouillons /bu.jɔ̃/ |
bouillon gđ /bu.jɔ̃/
- Nước dùng, canh thang.
- Bouillon maigre — canh suông
- Bouillon de poulet — nước dùng gà
- Quán bán cháo; quán cơm nhỏ.
- Entrer dans un bouillon d’étudiants — vào một quán cơm sinh viên
- Bọt nước sôi; bọt.
- Nếp phồng (quần áo).
- (Số nhiều) Báo chí đọng lại, báo chí không bán được.
- boire un bouillon — (thân mật) uống phải nước khi bơi+ (nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại
- bouillon de culture — (vi sinh vật học) nước cấy+ (nghĩa bóng) môi trường thuận lợi
- bouillon d’onze heures — (thân mật) nước thuốc độc
- comment trouves-tu le bouillon? — (thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?
Tham khảo
sửa- "bouillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)