Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

booze /ˈbuːz/

  1. Sự say sưa; bữa rượu tuý luý.
    to be on the booze — uống say tuý luý
  2. Rượu.

Nội động từ

sửa

booze nội động từ /ˈbuːz/

  1. Uống say tuý luý.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa