Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊnd/

Động từ

sửa

boned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bone

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

boned /ˈboʊnd/

  1. xương ((thường) ở từ ghép).
    brittle boned — có xương giòn
  2. Được gỡ xương.
    boned chicken — gà giò gỡ xương
  3. mép xương (cổ áo sơ mi... ).

Tham khảo

sửa