boggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑː.ɡəl/
Nội động từ
sửaboggle nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ /ˈbɑː.ɡəl/
- Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại.
- to boggle at (about, over) something — chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
- Mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng.
- Nói loanh quanh; nói nước đôi.
Chia động từ
sửaboggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boggle | |||||
Phân từ hiện tại | boggling | |||||
Phân từ quá khứ | boggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boggle | boggle hoặc bogglest¹ | boggles hoặc boggleth¹ | boggle | boggle | boggle |
Quá khứ | boggled | boggled hoặc boggledst¹ | boggled | boggled | boggled | boggled |
Tương lai | will/shall² boggle | will/shall boggle hoặc wilt/shalt¹ boggle | will/shall boggle | will/shall boggle | will/shall boggle | will/shall boggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boggle | boggle hoặc bogglest¹ | boggle | boggle | boggle | boggle |
Quá khứ | boggled | boggled | boggled | boggled | boggled | boggled |
Tương lai | were to boggle hoặc should boggle | were to boggle hoặc should boggle | were to boggle hoặc should boggle | were to boggle hoặc should boggle | were to boggle hoặc should boggle | were to boggle hoặc should boggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boggle | — | let’s boggle | boggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "boggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)