bog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːɡ/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːɡ] |
Danh từ
sửabog /ˈbɑːɡ/
Động từ
sửabog /ˈbɑːɡ/
Chia động từ
sửabog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bog | |||||
Phân từ hiện tại | bogging | |||||
Phân từ quá khứ | bogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bog | bog hoặc boggest¹ | bogs hoặc boggeth¹ | bog | bog | bog |
Quá khứ | bogged | bogged hoặc boggedst¹ | bogged | bogged | bogged | bogged |
Tương lai | will/shall² bog | will/shall bog hoặc wilt/shalt¹ bog | will/shall bog | will/shall bog | will/shall bog | will/shall bog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bog | bog hoặc boggest¹ | bog | bog | bog | bog |
Quá khứ | bogged | bogged | bogged | bogged | bogged | bogged |
Tương lai | were to bog hoặc should bog | were to bog hoặc should bog | were to bog hoặc should bog | were to bog hoặc should bog | were to bog hoặc should bog | were to bog hoặc should bog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bog | — | let’s bog | bog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)