Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bog /ˈbɑːɡ/

  1. Vũng lây, đầm lầy, bãi lầy.

Động từ sửa

bog /ˈbɑːɡ/

  1. Sa lầy; làm sa lầy.
    to get bogged down — bị sa lầy

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa