Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.diɳ/

Động từ

sửa

boarding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "board" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

boarding /ˈbɔr.diɳ/

  1. Sự lót ván, sự lát ván.
  2. Sự đóng bìa cứng (sách).
  3. Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ.
  4. Sự lên tàu, sự đáp tau.
  5. (Hàng hải) Sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).

Tham khảo

sửa