boarding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɔr.diɳ/
Động từ
sửaboarding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của board.
Danh từ
sửaboarding (đếm được và không đếm được, số nhiều boardings)
- Sự lót ván, sự lát ván.
- Sự đóng bìa cứng (sách).
- Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ.
- Sự lên tàu, sự đáp tau.
- (Hàng hải) Sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "boarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)