Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tau
/tɔ/
tau
/tɔ/

tau /tɔ/

  1. (chữ cái Hy Lạp).
  2. Hình chữ T (ở huy hiệu).

Tham khảo sửa

Tiếng Nguồn sửa

Tính từ sửa

tau

  1. đau.