Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Nguồn
2.1
Tính từ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tau
/tɔ/
tau
/tɔ/
tau
gđ
/tɔ/
Tô
(chữ cái Hy Lạp).
Hình
chữ
T
(ở huy hiệu).
Tham khảo
sửa
"
tau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Nguồn
sửa
Tính từ
sửa
tau
đau
.