bloody-minded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblə.di.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
sửabloody-minded + (bloody-minded) /ˈblə.di.ˈmɑɪn.dəd/
- Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu.
- Tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded).
- Đỏ như máu.
- a bloody sun — mặt trời đỏ như máu
Phó từ
sửabloody-minded /ˈblə.di.ˈmɑɪn.dəd/
Ngoại động từ
sửabloody-minded ngoại động từ /ˈblə.di.ˈmɑɪn.dəd/
Tham khảo
sửa- "bloody-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)