blesser
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửablesser '
Tham khảo
sửa- "blesser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ble.se/
Ngoại động từ
sửablesser ngoại động từ /ble.se/
- Đánh bị thương, gây thương tích.
- Làm đau; làm khó chịu.
- Souliers qui blessent les pieds — giày làm đau chân
- Sons qui blessent l’oreille — tiếng làm đinh tai
- Xúc phạm; làm phương hại đến.
- Blesser quelqu'un dans son amour-propre — xúc phạm lòng tự ái của ai
- Blesser les intérêts — làm phương hại đến quyền lợi
- (Văn học) Từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương.
- Blesser les convenances — trái lề thói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "blesser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)