Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 傷跡.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ tïk˧˥tʰɨəŋ˧˥ tḭ̈t˩˧tʰɨəŋ˧˧ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ tïk˩˩tʰɨəŋ˧˥˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

thương tích

  1. Dấu vết để lại trên cơ thể, do bị tổn thươngđánh đập, tai nạn, bom đạn,...
    Mang trên mình nhiều thương tích.
    Bị đánh gây thương tích trầm trọng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa