Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈwɪɫ.dɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

bewildering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bewilder" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

bewildering /bɪ.ˈwɪɫ.dɜ.ːiɳ/

  1. Gây bối rối, khiến hoang mang.

Tham khảo sửa