Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈwɪɫ.dɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

bewildering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bewilder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

bewildering /bɪ.ˈwɪɫ.dɜ.ːiɳ/

  1. Gây bối rối, khiến hoang mang.

Tham khảo

sửa