Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/

Ngoại động từ

sửa

bewilder ngoại động từ /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/

  1. Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa