Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈstoʊ/

Ngoại động từ

sửa

bestow ngoại động từ /bɪ.ˈstoʊ/

  1. Để, đặt.
    to bestow the luggage on the rack — để hành lý lên giá
  2. Cho trọ; tìm chỗ ở cho.
    to bestow someone for the night — cho ai ngủ trọ lại ban đêm

Thành ngữ

sửa


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa