bespatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈspæ.tɜː/
Ngoại động từ
sửabespatter ngoại động từ /bɪ.ˈspæ.tɜː/
Chia động từ
sửabespatter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bespatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)