bee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbi/
Hoa Kỳ | [ˈbi] |
Danh từ
sửabee /ˈbi/
- (Động vật học) Con ong.
- to keep bees — nuôi ong
- Nhà thơ.
- Người bận nhiều việc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể.
Thành ngữ
sửa- busy as a bee: Hết sức bận.
- to have a bee in one's bonnet: Nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu.
- to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains): Ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông.
- to put the bee on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nài xin, xin lải nhải.
Tham khảo
sửa- "bee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)