Tiếng Anh

sửa
 
bee

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bee /ˈbi/

  1. (Động vật học) Con ong.
    to keep bees — nuôi ong
  2. Nhà thơ.
  3. Người bận nhiều việc.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)