bases
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabases
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của base
Chia động từ
sửabase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to base | |||||
Phân từ hiện tại | basing | |||||
Phân từ quá khứ | based | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | base | base hoặc basest¹ | bases hoặc baseth¹ | base | base | base |
Quá khứ | based | based hoặc basedst¹ | based | based | based | based |
Tương lai | will/shall² base | will/shall base hoặc wilt/shalt¹ base | will/shall base | will/shall base | will/shall base | will/shall base |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | base | base hoặc basest¹ | base | base | base | base |
Quá khứ | based | based | based | based | based | based |
Tương lai | were to base hoặc should base | were to base hoặc should base | were to base hoặc should base | were to base hoặc should base | were to base hoặc should base | were to base hoặc should base |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | base | — | let’s base | base | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabases (bất qui tắc) , số nhiều bases
Tham khảo
sửa- "bases", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)