bandage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæn.dɪdʒ/
Danh từ
sửabandage /ˈbæn.dɪdʒ/
- Băng (để băng vết thương, bịt mắt... ).
Ngoại động từ
sửabandage ngoại động từ /ˈbæn.dɪdʒ/
Chia động từ
sửabandage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bandage | |||||
Phân từ hiện tại | bandaging | |||||
Phân từ quá khứ | bandaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandage | bandage hoặc bandagest¹ | bandages hoặc bandageth¹ | bandage | bandage | bandage |
Quá khứ | bandaged | bandaged hoặc bandagedst¹ | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged |
Tương lai | will/shall² bandage | will/shall bandage hoặc wilt/shalt¹ bandage | will/shall bandage | will/shall bandage | will/shall bandage | will/shall bandage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bandage | bandage hoặc bandagest¹ | bandage | bandage | bandage | bandage |
Quá khứ | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged | bandaged |
Tương lai | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage | were to bandage hoặc should bandage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bandage | — | let’s bandage | bandage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bandage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bandage /bɑ̃.daʒ/ |
bandages /bɑ̃.daʒ/ |
bandage gđ /bɑ̃.daʒ/
- (Y học) Băng.
- Bandage amovible — băng tháo được
- Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp.
- Bandages métalliques d’une charrette — đai sắt ở vành bánh xe bò
- Sự căng, sự giương (cung... ).
- (Y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự băng bó.
Tham khảo
sửa- "bandage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)