Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bade

  1. Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá).
  2. Sự bỏ thầu.
  3. (Thông tục) Sự mời.
  4. Sự xướng bài (bài brit).

Thành ngữ

sửa
  • to make a bid for: Tìm cách để đạt được, cố gắng để được.

Động từ

sửa

bade (bất qui tắc) bad, bade, bid; bidden, bid

  1. Đặt giá.
    he bids 300d for the bicycle — anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thầu.
    the firm decided to bid on the new bridge — công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
  3. Mời chào.
    a bidden guest — người khách được mời đến
    to bid someone good-bye (farewell) — chào tạm biệt ai
    to bid welcome — chào mừng
  4. Công bố.
    to bid the banns — công bố hôn nhân ở nhà thờ
  5. Xướng bài (bài brit).
  6. (Văn học) , (thơ ca); (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh.
    bid him come in — bảo nó vào

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

bade

  1. hôn.