Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈvɔɪd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

avoid ngoại động từ /ə.ˈvɔɪd/

  1. Tránh, tránh xa.
    to avoid smoking — tránh hút thuốc lá
    to avoid bad company — tránh xa bạn bè xấu
  2. (Pháp lý) Huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa