avoid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈvɔɪd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈvɔɪd] |
Ngoại động từ
sửaavoid ngoại động từ /ə.ˈvɔɪd/
- Tránh, tránh xa.
- to avoid smoking — tránh hút thuốc lá
- to avoid bad company — tránh xa bạn bè xấu
- (Pháp lý) Huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ).
Chia động từ
sửaavoid
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to avoid | |||||
Phân từ hiện tại | avoiding | |||||
Phân từ quá khứ | avoided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | avoid | avoid hoặc avoidest¹ | avoids hoặc avoideth¹ | avoid | avoid | avoid |
Quá khứ | avoided | avoided hoặc avoidedst¹ | avoided | avoided | avoided | avoided |
Tương lai | will/shall² avoid | will/shall avoid hoặc wilt/shalt¹ avoid | will/shall avoid | will/shall avoid | will/shall avoid | will/shall avoid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | avoid | avoid hoặc avoidest¹ | avoid | avoid | avoid | avoid |
Quá khứ | avoided | avoided | avoided | avoided | avoided | avoided |
Tương lai | were to avoid hoặc should avoid | were to avoid hoặc should avoid | were to avoid hoặc should avoid | were to avoid hoặc should avoid | were to avoid hoặc should avoid | were to avoid hoặc should avoid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | avoid | — | let’s avoid | avoid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "avoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)