Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈvɜː/

Ngoại động từ sửa

aver ngoại động từ /ə.ˈvɜː/

  1. Xác nhận; khẳng định, quả quyết.
  2. (Pháp lý) Xác minh, chứng minh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa