Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

avers

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của aver

Chia động từ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avers
/a.vɛʁ/
avers
/a.vɛʁ/

avers /a.vɛʁ/

  1. Mặt phải (đồng tiền, huân chương).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa