assumed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsuːmd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsuːmd] |
Động từ
sửaassumed
Chia động từ
sửaassume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assume | |||||
Phân từ hiện tại | assuming | |||||
Phân từ quá khứ | assumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assume | assume hoặc assumest¹ | assumes hoặc assumeth¹ | assume | assume | assume |
Quá khứ | assumed | assumed hoặc assumedst¹ | assumed | assumed | assumed | assumed |
Tương lai | will/shall² assume | will/shall assume hoặc wilt/shalt¹ assume | will/shall assume | will/shall assume | will/shall assume | will/shall assume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assume | assume hoặc assumest¹ | assume | assume | assume | assume |
Quá khứ | assumed | assumed | assumed | assumed | assumed | assumed |
Tương lai | were to assume hoặc should assume | were to assume hoặc should assume | were to assume hoặc should assume | were to assume hoặc should assume | were to assume hoặc should assume | were to assume hoặc should assume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assume | — | let’s assume | assume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaassumed /ə.ˈsuːmd/
- Làm ra vẻ, giả bộ.
- with assumed indifference — làm ra vẻ thờ ơ
- Giả, không có thật.
- assumed name — tên giả, tên mượn
- Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận.
Tham khảo
sửa- "assumed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)