Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.pə.rət/

Tính từ

sửa

aspirate /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Bật hơi (âm).

Danh từ

sửa

aspirate /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.
  2. Âm h.

Ngoại động từ

sửa

aspirate ngoại động từ /ˈæs.pə.rət/

  1. (Ngôn ngữ học) Phát âm bật hơi.
  2. Hút ra (khí, chất lỏng).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa