aspirate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.pə.rət/
Tính từ
sửaaspirate /ˈæs.pə.rət/
- (Ngôn ngữ học) Bật hơi (âm).
Danh từ
sửaaspirate /ˈæs.pə.rət/
Ngoại động từ
sửaaspirate ngoại động từ /ˈæs.pə.rət/
Chia động từ
sửaaspirate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "aspirate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)