ascending
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɛn.diɳ/
Động từ
sửaascending /ə.ˈsɛn.diɳ/
Chia động từ
sửaascend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ascend | |||||
Phân từ hiện tại | ascending | |||||
Phân từ quá khứ | ascended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascend | ascend hoặc ascendest¹ | ascends hoặc ascendeth¹ | ascend | ascend | ascend |
Quá khứ | ascended | ascended hoặc ascendedst¹ | ascended | ascended | ascended | ascended |
Tương lai | will/shall² ascend | will/shall ascend hoặc wilt/shalt¹ ascend | will/shall ascend | will/shall ascend | will/shall ascend | will/shall ascend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascend | ascend hoặc ascendest¹ | ascend | ascend | ascend | ascend |
Quá khứ | ascended | ascended | ascended | ascended | ascended | ascended |
Tương lai | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ascend | — | let’s ascend | ascend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ascending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)