Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpɛnd/

Ngoại động từ sửa

append ngoại động từ /ə.ˈpɛnd/

  1. Treo vào.
  2. Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào.
    to append something to another — chấp vật gì với vật khác
  3. Gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện... ); tên.
    to append one's signature to a document — ký tên vào một văn kiện
    to append a seal — đóng dấu

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa