Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpɛr.ənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

apparent /ə.ˈpɛr.ənt/

  1. rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài.
    apparent to the naked eyes — mắt trần có thể nhìn rõ được
  2. rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được.
  3. Bề ngoài, có vẻ.
  4. (Vật lý) Hiện ngoài, biểu kiến.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pa.ʁɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực apparent
/a.pa.ʁɑ̃/
apparents
/a.pa.ʁɑ̃/
Giống cái apparente
/a.pa.ʁɑ̃t/
apparentes
/a.pa.ʁɑ̃t/

apparent /a.pa.ʁɑ̃/

  1. Thấy , rõ ràng, hiển nhiên.
    Preuve apparente — chứng cớ hiển nhiên
    Dangers apparents et dangers latents — nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ ngấm ngầm
  2. Bề ngoài.
    Apparente imbécilité — sự ngốc nghếch bề ngoài
  3. (Vật lý) Học, thiên (văn học) biểu kiến.
    Mouvement apparent du soleil — chuyển động biểu kiến của mặt trời
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) To, quan trọng.
    Personnage apparent — nhân vật quan trọng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa