apparent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɛr.ənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɛr.ənt] |
Tính từ
sửaapparent /ə.ˈpɛr.ənt/
- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài.
- apparent to the naked eyes — mắt trần có thể nhìn rõ được
- Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được.
- Bề ngoài, có vẻ.
- (Vật lý) Hiện ngoài, biểu kiến.
Thành ngữ
sửa- heir apparent: Hoàng thái tử.
Tham khảo
sửa- "apparent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pa.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apparent /a.pa.ʁɑ̃/ |
apparents /a.pa.ʁɑ̃/ |
Giống cái | apparente /a.pa.ʁɑ̃t/ |
apparentes /a.pa.ʁɑ̃t/ |
apparent /a.pa.ʁɑ̃/
- Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên.
- Preuve apparente — chứng cớ hiển nhiên
- Dangers apparents et dangers latents — nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ ngấm ngầm
- Bề ngoài.
- Apparente imbécilité — sự ngốc nghếch bề ngoài
- (Vật lý) Học, thiên (văn học) biểu kiến.
- Mouvement apparent du soleil — chuyển động biểu kiến của mặt trời
- (Từ cũ, nghĩa cũ) To, quan trọng.
- Personnage apparent — nhân vật quan trọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "apparent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)