réel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réel /ʁe.ɛl/ |
réels /ʁe.ɛl/ |
Giống cái | réelle /ʁe.ɛl/ |
réelles /ʁe.ɛl/ |
réel /ʁe.ɛl/
- Thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại.
- Besoins réels — nhu cầu có thực
- Valeur réelle — lương thực tế
- Monde réel — (triết học) thế giới thực tại
- Point réel — (toán học) điểm thực
- Image réelle — (vật lý học) ảnh thực
- Un réel plaisir — một thú vui thực sự
- (Luật học, pháp lý) Về vật.
- Droit réel — quyền về vật
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réel /ʁe.ɛl/ |
réels /ʁe.ɛl/ |
réel gđ /ʁe.ɛl/
Tham khảo
sửa- "réel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)