effectif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effectif /e.fɛk.tif/ |
effectifs /e.fɛk.tif/ |
Giống cái | effective /e.fɛk.tiv/ |
effectives /e.fɛk.tiv/ |
effectif /e.fɛk.tif/
- Có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu.
- Une aide effective — sự giúp đỡ có hiệu lực
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có thực.
- Résultat effectif — kết quả có thực
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effectif /e.fɛk.tif/ |
effectifs /e.fɛk.tif/ |
effectif gđ /e.fɛk.tif/
- (Quân sự) Quân số.
- Số hiện có.
- L’effectif d’une classe — số học sinh hiện có trong lớp.
- Effectif des locomotives — số đầu máy xe lửa hiện có.
- Effectif des wagons — số toa xe hiện có.
Tham khảo
sửa- "effectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)