Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực effectif
/e.fɛk.tif/
effectifs
/e.fɛk.tif/
Giống cái effective
/e.fɛk.tiv/
effectives
/e.fɛk.tiv/

effectif /e.fɛk.tif/

  1. hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu.
    Une aide effective — sự giúp đỡ có hiệu lực
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) thực.
    Résultat effectif — kết quả có thực

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

Số ít Số nhiều
effectif
/e.fɛk.tif/
effectifs
/e.fɛk.tif/

effectif /e.fɛk.tif/

  1. (Quân sự) Quân số.
  2. Số hiện .
    L’effectif d’une classe — số học sinh hiện có trong lớp.
    Effectif des locomotives — số đầu máy xe lửa hiện có.
    Effectif des wagons — số toa xe hiện có.

Tham khảo

sửa