Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈnil/

Ngoại động từ sửa

anneal ngoại động từ /ə.ˈnil/

  1. (Kỹ thuật) U, tôi, thấu.
  2. (Nghĩa bóng) Tôi luyện, rèn luyện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa