Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

anathematise ngoại động từ

  1. Rủa, nguyền rủa.
  2. Rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa