anathematise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaanathematise ngoại động từ
- Rủa, nguyền rủa.
- Rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái.
Chia động từ
sửaanathematise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "anathematise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)