Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.riɳ/

Động từ sửa

airing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "air" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

airing /ˈɛ.riɳ/

  1. Sự làm cho thoáng khí.
  2. Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô.
    to give an airing to — hong khô, hong gió
  3. Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió.
    to take (go for) an airing — đi hóng mát, dạo mát
  4. (Thông tục) Sự phô bày, sự phô trương.
    now's the time to give yor English an airing — bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

Tham khảo sửa