agent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.dʒənt/
Hoa Kỳ | [ˈeɪ.dʒənt] |
Danh từ
sửaagent /ˈeɪ.dʒənt/
- Người đại lý.
- (Thường Số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ.
- Tác nhân.
- physical agent — tác nhân vật lý
- chemical agent — tác nhân hoá học
- Tác thể
- moral agent — tác thể đạo đức
Thành ngữ
sửa- forward agent:
- road agent:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ cướp đường.
- secret agent:
- Đặc vụ, trinh thám.
- ticket agent:
Tham khảo
sửa- "agent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agente /a.ʒɑ̃t/ |
agents /a.ʒɑ̃/ |
Số nhiều | agente /a.ʒɑ̃t/ |
agents /a.ʒɑ̃/ |
agent gđ /a.ʒɑ̃/
- Tác nhân.
- Agents chimiques, physiques qui sont à l’origine de certaines maladies — các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh
- Complément d’agent — (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân
- Agent activateur — tác nhân kích hoạt
- Agent antiadhérent — chất chống dính
- Agent antigélifiant — tác nhân chống keo hoá
- Agent de blanchiment — chất tẩy trắng
- Agent de bonification — tác nhân tăng phẩm chất
- Agent chimique — tác nhân hoá học
- Agent corrosif — chất ăn mòn
- Agent détergent — chất tẩy rửa
- Agent détachant — chất tẩy vết bẩn
- Agent expansif/agent gonflant — chất làm phồng ra
- Agent de refroidissement — chất làm lạnh
- Agent régénérateur — tác nhân tái tạo
- Agent stabilisant — tác nhân tạo sự ổn định
- Người đại lý.
- Agent commercial — đại lý thương mại
- Agent exclusif — đại lý độc quyền
- Agent à la commission/à l’exportation/à l’importation — đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
- Viên chức.
- Agent du gouvernement — viên chức nhà nước
- Agent diplomatique — viên chức ngoại giao
- Agent de liaison — người liên lạc
- Agent de police — cảnh sát viên
- Agent secret — thám tử mật
- Agent technique — cán sự kỹ thuật
- Agent d’entretien — nhân viên bảo trì
- Agent comptable — kế toán viên
- Agent de renseignements — tình báo viên
- agent provocateur — kẻ kích động, kẻ xách động
- agent double — điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau
Tham khảo
sửa- "agent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)