Tiếng Anh sửa

 
agent

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈeɪ.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

agent /ˈeɪ.dʒənt/

  1. Người đại lý.
  2. (Thường Số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ.
  3. Tác nhân.
    physical agent — tác nhân vật lý
    chemical agent — tác nhân hoá học
  4. Tác thể
    moral agent — tác thể đạo đức

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

agent  (số nhiều agenten, giảm nhẹ agentje gt)

  1. cảnh sát, người công an
  2. phòng đại diện, đại lý

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʒɑ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít agente
/a.ʒɑ̃t/
agents
/a.ʒɑ̃/
Số nhiều agente
/a.ʒɑ̃t/
agents
/a.ʒɑ̃/

agent /a.ʒɑ̃/

  1. Tác nhân.
    Agents chimiques, physiques qui sont à l’origine de certaines maladies — các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh
    Complément d’agent — (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân
    Agent activateur — tác nhân kích hoạt
    Agent antiadhérent — chất chống dính
    Agent antigélifiant — tác nhân chống keo hoá
    Agent de blanchiment — chất tẩy trắng
    Agent de bonification — tác nhân tăng phẩm chất
    Agent chimique — tác nhân hoá học
    Agent corrosif — chất ăn mòn
    Agent détergent — chất tẩy rửa
    Agent détachant — chất tẩy vết bẩn
    Agent expansif/agent gonflant — chất làm phồng ra
    Agent de refroidissement — chất làm lạnh
    Agent régénérateur — tác nhân tái tạo
    Agent stabilisant — tác nhân tạo sự ổn định
  2. Người đại lý.
    Agent commercial — đại lý thương mại
    Agent exclusif — đại lý độc quyền
    Agent à la commission/à l’exportation/à l’importation — đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
  3. Viên chức.
    Agent du gouvernement — viên chức nhà nước
    Agent diplomatique — viên chức ngoại giao
    Agent de liaison — người liên lạc
    Agent de police — cảnh sát viên
    Agent secret — thám tử mật
    Agent technique — cán sự kỹ thuật
    Agent d’entretien — nhân viên bảo trì
    Agent comptable — kế toán viên
    Agent de renseignements — tình báo viên
    agent provocateur — kẻ kích động, kẻ xách động
    agent double — điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa