Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ li˧˥ɗa̰ːj˨˨ lḭ˩˧ɗaːj˨˩˨ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ li˩˩ɗa̰ːj˨˨ li˩˩ɗa̰ːj˨˨ lḭ˩˧

Danh từ sửa

đại lý

  1. Là một của hàng bán một loại sản phẩm nào đó.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)