affaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affaire /a.fɛʁ/ |
affaires /a.fɛʁ/ |
Số nhiều | affaire /a.fɛʁ/ |
affaires /a.fɛʁ/ |
affaire gc /a.fɛʁ/
- Việc.
- Une affaire importante — một việc quan trọng
- C’est l’affaire d’une seconde — việc đó có thể thu xếp rất nhanh
- Belle affaire! — (mỉa mai) việc to nhỉ!
- La belle affaire! — Khó gì việc ấy!
- C’est une autre affaire — đó là một việc khác hẳn
- Occupez-vous de vos affaires! — hãy lo việc của anh đi!
- Se mêler des affaires d’autrui — xía vào chuyện người khác
- Sự việc, vụ.
- L’affaire de la rue X — sự việc ở phố X
- Il faut tirer cette affaire au clair — cần phải đưa vụ này ra ánh sáng
- Etouffer une affaire — ém nhẹm một vụ việc
- Việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh.
- Négocier une affaire — thương lượng về một việc buôn bán
- Être à la tête d’une grosse affaire — đứng đầu một hãng kinh doanh lớn
- Chuyện khó; việc lôi thôi.
- Se tirer d’affaire — gỡ xong việc khó
- Être hors d’affaire — khỏi bị lôi thôi
- Việc phức tạp, việc rầy rà.
- C’est toute une affaire/ce n'est pas une mince affaire — đó là cả một việc phức tạp
- Quelle affaire! — việc rầy rà quá!
- (Luật học, pháp lý) Vụ kiện.
- Saisir le tribunal d’une affaire — đưa một vụ kiện ra tòa
- Juger/plaider une affaire civile — xét xử/biện hộ một vụ kiện
- Vấn đề.
- C’est une affaire de goût/de conscience/ d’honneur — đó là vấn đề sở thích/ý thức/danh dự
- Cuộc chiến đấu.
- Affaire très chaude — cuộc chiến đấu rất hăng
- L’affaire d’Algérie — chiến sự ở Angiêri
- (Số nhiều) Công việc.
- Expédier les affaires courantes — giải quyết công việc thường ngày
- Affaires d’Etat — việc nước, quốc sự
- Ministère des Affaires étrangères — Bộ ngoại giao
- Parler affaires — bàn việc
- Où en sont les affaires? — công việc đến đâu rồi?
- Un voyage d’affaires — chuyến đi vì công việc (chứ không phải đi chơi)
- (Số nhiều) Công việc làm ăn.
- La prospérité des affaires — công việc làm ăn thịnh vượng
- Homme d’affaires/Femme d’affaires — nhà kinh doanh
- Chiffre d’affaires — doanh số
- (Số nhiều) Đồ đạc riêng, quần áo.
- Ranger ses affaires — sắp xếp đồ đạc quần áo lại
- Fouiller dans les affaires de qqn — lục soát đồ đạc của ai
- avoir affaire à quelqu'un — có việc cần giải quyết với ai
- être en affaire — thương lượng một việc buôn bán
- faire des affaires de tout — việc gì cũng cho là quan trọng
- il fait mon affaire — tôi đang cần nó
- j'en fais mon affaire — tôi chịu trách nhiệm về việc ấy
- voilà bien une autre affaire — thế là một việc bất ngờ xảy ra
- vous aurez affaire à moi — anh cứ liệu hồn
- Les affaires sont les affaires — công việc là công việc (không để tình cảm xen vào)
Tham khảo
sửa- "affaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)